WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BOM HYĐRÔ
🌟
BOM HYĐRÔ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
수소탄 (水素彈)
Danh từ
1
수소의 핵융합을 이용해 만든 폭탄.
1
BOM HYĐRÔ
: Bom được làm bằng cách sử dụng phản ứng hỗn hợp hạt nhân của hyđrô.